Top Top Sức Mạnh Máy Chủ
# |
Nhân Vật |
Sức Mạnh |
Đệ Tử |
Hành Tinh |
Tổng |
1 |
phatcao285 |
186.6 tỷ |
128.5 tỷ |
Trái đất |
315.1 tỷ |
2 |
bin11 |
213.2 tỷ |
82.3 tỷ |
Namec |
295.5 tỷ |
3 |
qhoacute |
201.0 tỷ |
80.1 tỷ |
Trái đất |
281.1 tỷ |
4 |
vuasoclo |
137.8 tỷ |
106.3 tỷ |
Trái đất |
244.1 tỷ |
5 |
bancotaima |
106.8 tỷ |
90.3 tỷ |
Namec |
197.1 tỷ |
6 |
duongno1 |
97.8 tỷ |
91.4 tỷ |
Trái đất |
189.2 tỷ |
7 |
trumxayda |
104.2 tỷ |
82.7 tỷ |
Xayda |
186.9 tỷ |
8 |
kamezoko |
113.4 tỷ |
60.5 tỷ |
Trái đất |
173.9 tỷ |
9 |
12congiap |
110.7 tỷ |
55.9 tỷ |
Xayda |
166.6 tỷ |
10 |
trumsv |
91.7 tỷ |
74.8 tỷ |
Namec |
166.5 tỷ |
11 |
nmcuinhat |
84.4 tỷ |
80.5 tỷ |
Namec |
164.9 tỷ |
12 |
babiboo |
100.4 tỷ |
62.1 tỷ |
Trái đất |
162.5 tỷ |
13 |
trumcltx |
86.0 tỷ |
65.4 tỷ |
Xayda |
151.4 tỷ |
14 |
songokuz |
90.9 tỷ |
60.3 tỷ |
Trái đất |
151.2 tỷ |
15 |
octieu |
83.0 tỷ |
66.0 tỷ |
Namec |
149.0 tỷ |
16 |
octiu |
82.1 tỷ |
62.6 tỷ |
Namec |
144.7 tỷ |
17 |
kamejoko |
76.2 tỷ |
60.4 tỷ |
Trái đất |
136.6 tỷ |
18 |
bboy36 |
88.6 tỷ |
43.0 tỷ |
Namec |
131.6 tỷ |
19 |
vlkame |
102.1 tỷ |
18.0 tỷ |
Trái đất |
120.1 tỷ |
20 |
iskame |
81.7 tỷ |
37.9 tỷ |
Trái đất |
119.6 tỷ |
Top Top Nhiệm Vụ Máy Chủ
# |
Nhân Vật |
Điểm Tổng |
Số Nhiệm Vụ |
Số Con Đã Tiêu Diệt |
1 |
duongno1 |
28 |
2 nhiệm vụ |
11 con |
2 |
songoten |
28 |
2 nhiệm vụ |
11 con |
3 |
nmcuinhat |
28 |
2 nhiệm vụ |
8 con |
4 |
bin11 |
28 |
1 nhiệm vụ |
22 con |
5 |
bancotaima |
28 |
1 nhiệm vụ |
10 con |
6 |
qhoacute |
28 |
1 nhiệm vụ |
1 con |
7 |
trumxayda |
28 |
1 nhiệm vụ |
0 con |
8 |
vuasoclo |
28 |
1 nhiệm vụ |
0 con |
9 |
phatcao285 |
28 |
1 nhiệm vụ |
0 con |
10 |
chuataidau |
27 |
4 nhiệm vụ |
0 con |
Top Top Nạp Thẻ Máy Chủ
# |
Nhân Vật |
Hành Tinh |
Số Tiền Đã Nạp |
1 |
bin11 |
Namec |
2.2 triệu VNĐ |
2 |
qhoacute |
Trái đất |
1.1 triệu VNĐ |
3 |
vuasoclo |
Trái đất |
600.0 k VNĐ |
4 |
phatcao285 |
Trái đất |
520.0 k VNĐ |
5 |
duongno1 |
Trái đất |
500.0 k VNĐ |
6 |
octiu |
Namec |
120.0 k VNĐ |
7 |
xayda |
Xayda |
60.0 k VNĐ |
8 |
hunter |
Trái đất |
50.0 k VNĐ |
9 |
xayda1hp |
Xayda |
40.0 k VNĐ |
10 |
12congiap |
Xayda |
20.0 k VNĐ |
11 |
bancotaima |
Namec |
20.0 k VNĐ |
12 |
kame100m |
Trái đất |
20.0 k VNĐ |
13 |
chubin |
Namec |
20.0 k VNĐ |
14 |
songoten |
Trái đất |
20.0 k VNĐ |
15 |
chuhuynam |
Xayda |
20.0 k VNĐ |